Trang chủCPKR • TSE
add
Canada Packers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,79 $
Mức chênh lệch một ngày
16,07 $ - 16,80 $
Phạm vi một năm
13,63 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
483,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
143,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 473,16 Tr | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 18,67 Tr | 15,19% |
Thu nhập ròng | 23,44 Tr | 202,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | 190,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,96 Tr | 409,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 Tr | — |
Tổng tài sản | 777,85 Tr | — |
Tổng nợ | 239,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,44 Tr | 202,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,18 Tr | 116,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 Tr | 11,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,46 Tr | -146,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 Tr | -45,47% |
Dòng tiền tự do | 51,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web