Trang chủCPIX • NASDAQ
add
Cumberland Pharmaceuticals, Inc.
2,33 $
Trước giờ mở cửa:(3,86%)-0,090
2,24 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,23 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 3,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,72 Tr USD
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 Tr | -9,92% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -47,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,99 | -63,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -578,40 N | 6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,46 Tr | -5,64% |
Tổng tài sản | 76,75 Tr | -12,54% |
Tổng nợ | 52,28 Tr | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -47,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,50 N | -61,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,64 N | 299,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -536,84 N | 39,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,31 N | -50,44% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | -62,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91