Trang chủCPIX • NASDAQ
add
Cumberland Pharmaceuticals, Inc.
2,33 $
Sau giờ giao dịch:(8,15%)+0,19
2,52 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 7,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,86 Tr USD
Số lượng trung bình
37,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,84 Tr | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 9,57 Tr | 4,46% |
Thu nhập ròng | -740,74 N | 31,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,83 | 38,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,44 N | 154,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,09 Tr | -7,21% |
Tổng tài sản | 67,91 Tr | -13,52% |
Tổng nợ | 40,23 Tr | -23,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -740,74 N | 31,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 843,80 N | 198,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 285,86 N | 710,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,80 N | 51,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 978,87 N | 180,76% |
Dòng tiền tự do | 831,29 N | 151,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91