Trang chủCPIVF • OTCMKTS
add
Captiva Verde Wellness Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,0045 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,69 N | 56,57% |
Thu nhập ròng | -332,28 N | 58,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,93 N | 1.900,28% |
Tổng tài sản | 4,56 Tr | -48,90% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,28 N | 58,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,49 N | -4,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,00 N | 5,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,49 N | -262,53% |
Dòng tiền tự do | -430,02 N | -168,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính