Trang chủCPINV • EBR
add
Care Property Invest NV
Giá đóng cửa hôm trước
12,12 €
Mức chênh lệch một ngày
12,04 € - 12,20 €
Phạm vi một năm
10,62 € - 15,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
447,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
48,45 N
Tỷ số P/E
18,81
Tỷ lệ cổ tức
7,02%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,61 Tr | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | -7,73% |
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | -64,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,40 | -66,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,82 Tr | 7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | 13,99% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 0,55% |
Tổng nợ | 625,01 Tr | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | -64,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
22