Trang chủCPINV • EBR
add
Care Property Invest NV
Giá đóng cửa hôm trước
12,64 €
Mức chênh lệch một ngày
12,66 € - 12,84 €
Phạm vi một năm
10,62 € - 15,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
471,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
77,77 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,59 Tr | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | -24,37% |
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | 87,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,24 | 75,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,39 Tr | 13,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -25,08% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 1,21% |
Tổng nợ | 595,80 Tr | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | 87,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
23