Trang chủCPIN • IDX
add
Charoen Pokphand Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.680,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.660,00 Rp - 4.720,00 Rp
Phạm vi một năm
3.900,00 Rp - 5.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
77,07 NT IDR
Số lượng trung bình
7,92 Tr
Tỷ số P/E
21,12
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,36 NT | -9,93% |
Chi phí hoạt động | 1,04 NT | -8,31% |
Thu nhập ròng | 363,36 T | -65,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -61,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 22,00 | -66,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 969,24 T | -54,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 NT | 51,47% |
Tổng tài sản | 43,15 NT | 1,15% |
Tổng nợ | 12,71 NT | -11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,36 T | -65,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,65 T | -119,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -512,13 T | -271,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 NT | -12,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 NT | -522,71% |
Dòng tiền tự do | -1,00 NT | -155,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.844