Trang chủCPIFF • OTCMKTS
add
Carlton Precious Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,02 N | 13,56% |
Thu nhập ròng | -75,18 N | 1,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,93 N | -13,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | -1,89% |
Tổng tài sản | 11,01 Tr | 1,24% |
Tổng nợ | 506,77 N | 125,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,18 N | 1,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 N | -69,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,74 N | 17,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,34 N | -239,91% |
Dòng tiền tự do | 4,08 N | -86,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46