Trang chủCPHC • NASDAQ
add
Canterbury Park Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,40 $
Mức chênh lệch một ngày
17,43 $ - 17,43 $
Phạm vi một năm
16,91 $ - 24,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,16 Tr USD
Số lượng trung bình
970,00
Tỷ số P/E
107,60
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,14 Tr | -6,78% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -299,21 N | -129,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | -132,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | -40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,08 Tr | -40,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,21 N | -129,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
489