Trang chủCPH • TSE
add
Cipher Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,28 $
Mức chênh lệch một ngày
13,98 $ - 14,46 $
Phạm vi một năm
5,54 $ - 19,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
361,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,14 N
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 Tr | 70,90% |
Chi phí hoạt động | 6,53 Tr | 231,64% |
Thu nhập ròng | 283,00 N | -95,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -97,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 Tr | 15,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 Tr | -77,37% |
Tổng tài sản | 153,86 Tr | 69,95% |
Tổng nợ | 55,00 Tr | 323,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,00 N | -95,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | -66,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,51 Tr | 146.418,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,46 Tr | -769,10% |
Dòng tiền tự do | -79,93 Tr | -1.953,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9