Trang chủCPETECH • KLSE
add
CPE Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,65 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
430,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
213,40 N
Tỷ số P/E
21,89
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,20 Tr | 52,42% |
Chi phí hoạt động | -1,25 Tr | -130,15% |
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 601,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,54 | 360,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,88 Tr | 251,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,93 Tr | -7,90% |
Tổng tài sản | 341,58 Tr | -2,40% |
Tổng nợ | 24,04 Tr | -32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 601,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | 325,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,18 Tr | -2.714,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,25 Tr | -108,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,79 Tr | -113,10% |
Dòng tiền tự do | -7,25 Tr | -16.813,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
577