Trang chủCPETECH • KLSE
add
CPE Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,88 RM - 0,94 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 1,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
590,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
25,87
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,22 Tr | 52,49% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | 60,60% |
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 71,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,34 | 12,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,51 Tr | 76,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,06 Tr | -5,69% |
Tổng tài sản | 345,01 Tr | -0,52% |
Tổng nợ | 19,99 Tr | -26,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 71,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,57 Tr | 161,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,41 Tr | -1.317,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | -1,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 Tr | -208,28% |
Dòng tiền tự do | 9,03 Tr | 116,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
577