Trang chủCPETECH • KLSE
add
CPE Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,60 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
379,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,43 Tr | -13,17% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -75,38% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 46,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | 68,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 Tr | 44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,73 Tr | -1,80% |
Tổng tài sản | 354,58 Tr | 3,25% |
Tổng nợ | 23,34 Tr | -20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 46,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | -39,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,43 Tr | 110,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 N | 83,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,90 Tr | 127,00% |
Dòng tiền tự do | -5,32 Tr | -475,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
615