Trang chủCPER • CVE
add
CopperCorp Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
503,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 526,76 N | 14,48% |
Thu nhập ròng | -486,92 N | -46,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -522,58 N | -18,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | -27,56% |
Tổng tài sản | 4,50 Tr | -22,98% |
Tổng nợ | 186,42 N | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,92 N | -46,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -605,44 N | -109,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,16 N | -4,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -621,60 N | -81,92% |
Dòng tiền tự do | -448,63 N | -81,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web