Trang chủCPER • CVE
add
CopperCorp Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
289,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 637,34 N | -20,12% |
Thu nhập ròng | -566,13 N | 26,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,74 N | 18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | -52,21% |
Tổng tài sản | 2,96 Tr | -41,82% |
Tổng nợ | 172,03 N | -42,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,13 N | 26,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -582,18 N | 20,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 308,13 N | 2.012,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,05 N | 63,54% |
Dòng tiền tự do | -415,12 N | 10,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web