Trang chủCPAXT • BKK
add
CP Axtra PCL
Giá đóng cửa hôm trước
19,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
18,90 ฿ - 19,10 ฿
Phạm vi một năm
18,70 ฿ - 35,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
198,13 T THB
Số lượng trung bình
11,07 Tr
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,30 T | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 16,42 T | 2,80% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 6,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 8,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,01 T | 1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 T | -43,70% |
Tổng tài sản | 539,89 T | 0,42% |
Tổng nợ | 238,56 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 6,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 T | 566,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 T | 32,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,08 T | -394,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,13 T | 23,79% |
Dòng tiền tự do | -2,19 T | 6,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73.969