Trang chủCPAXT • BKK
add
CP Axtra PCL
Giá đóng cửa hôm trước
22,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
22,40 ฿ - 22,70 ฿
Phạm vi một năm
16,10 ฿ - 35,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
235,67 T THB
Số lượng trung bình
14,01 Tr
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,45 T | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 16,39 T | 1,26% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 3,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,53 T | 1,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,27 T | -46,86% |
Tổng tài sản | 544,44 T | 1,97% |
Tổng nợ | 246,41 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | -54,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 T | -8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 T | 482,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -82,75% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | 55,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73.969