Trang chủCPAU • CVE
add
Copaur Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 188,60 N | -8,40% |
Thu nhập ròng | -541,94 N | -143,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,31 N | 176,35% |
Tổng tài sản | 38,49 Tr | -3,96% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | 199,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -541,94 N | -143,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,44 N | 91,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,23 N | 58,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,10 N | 2.899,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,43 N | 131,71% |
Dòng tiền tự do | 189,43 N | 172,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web