Trang chủCPAU • CVE
add
Copaur Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 345,48 N | -55,19% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -173,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,87 N | 24,06% |
Tổng tài sản | 38,66 Tr | -4,04% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 140,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -173,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -381,02 N | 61,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 382,70 N | 143,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 N | 100,12% |
Dòng tiền tự do | -845,98 N | 46,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web