Trang chủCPAI • LON
add
capAI PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,25 GBX - 0,28 GBX
Phạm vi một năm
0,037 GBX - 0,94 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 Tr GBP
Số lượng trung bình
82,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 68,53 N | 249,81% |
Thu nhập ròng | -68,47 N | -169,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,10 N | 675,14% |
Tổng tài sản | 141,21 N | 353,44% |
Tổng nợ | 236,55 N | -25,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -95,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -782,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,47 N | -169,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,86 N | -613,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,39 N | 2.118,08% |
Dòng tiền tự do | -35,64 N | -191,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2