Trang chủCPAC • NYSE
add
Cementos Pacasmayo SAA - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,36 $
Mức chênh lệch một ngày
7,20 $ - 7,40 $
Phạm vi một năm
5,10 $ - 7,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
640,98 Tr USD
Số lượng trung bình
9,36 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
8,14%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PEN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 574,07 Tr | 10,88% |
Chi phí hoạt động | 102,64 Tr | 29,46% |
Thu nhập ròng | 71,51 Tr | 14,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | 3,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,82 Tr | 4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PEN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,41 Tr | 5,85% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 0,10% |
Tổng nợ | 1,91 T | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PEN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,51 Tr | 14,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Pacasmayo is the largest cement company in the north of Peru. The company has 3 cement plants in Piura, Pacasmayo and another in Rioja with a total annual capacity of 4.9 million tons of cement. It was founded by Luis Hochschild Plaut. Wikipedia
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.698