Trang chủCP • NYSE
add
Canadian Pacific Kansas City Ltd
70,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
70,35 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:45:53 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
70,62 $
Mức chênh lệch một ngày
70,00 $ - 70,72 $
Phạm vi một năm
66,49 $ - 83,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,45 T CAD
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 503,00 Tr | 6,57% |
Thu nhập ròng | 920,00 Tr | 9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,13 | 6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,00 Tr | -11,23% |
Tổng tài sản | 86,69 T | 5,43% |
Tổng nợ | 40,03 T | 7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 920,00 Tr | 9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 0,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -882,00 Tr | -16,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -782,00 Tr | -31,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,00 Tr | -312,77% |
Dòng tiền tự do | 439,25 Tr | -11,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.985