Trang chủCP • NYSE
add
Canadian Pacific Kansas City Ltd
75,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
75,08 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
75,71 $
Mức chênh lệch một ngày
75,02 $ - 75,85 $
Phạm vi một năm
66,49 $ - 87,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,52 T CAD
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 493,00 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 36,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,36 | 32,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | 6,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,00 Tr | 43,45% |
Tổng tài sản | 85,18 T | 2,88% |
Tổng nợ | 38,03 T | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 36,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 6,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,00 Tr | 60,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -901,00 Tr | -94,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,00 Tr | 173,68% |
Dòng tiền tự do | 625,12 Tr | 35,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.943