Trang chủCOYA • NASDAQ
add
Coya Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,71 $
Mức chênh lệch một ngày
5,65 $ - 5,90 $
Phạm vi một năm
4,65 $ - 10,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,68 Tr USD
Số lượng trung bình
61,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,88 N | 103,32% |
Chi phí hoạt động | 7,93 Tr | 224,31% |
Thu nhập ròng | -7,31 Tr | -44,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 N | 28,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,67 Tr | -40,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,53 Tr | -1,27% |
Tổng tài sản | 38,40 Tr | 2,71% |
Tổng nợ | 5,04 Tr | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,31 Tr | -44,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | -231,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,14 N | -98,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | -183,54% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -132,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8