Trang chủCOYA • NASDAQ
add
Coya Therapeutics Inc
5,77 $
Sau giờ giao dịch:(1,21%)-0,070
5,70 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 $
Mức chênh lệch một ngày
5,70 $ - 6,00 $
Phạm vi một năm
4,65 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,59 Tr USD
Số lượng trung bình
229,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,62 N | -95,22% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 39,13% |
Thu nhập ròng | -6,09 Tr | -110,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 N | -4.312,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,41 Tr | -98,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,76 Tr | -18,64% |
Tổng tài sản | 33,45 Tr | -16,24% |
Tổng nợ | 5,14 Tr | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,09 Tr | -110,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,77 Tr | -26,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,77 Tr | -1.085,74% |
Dòng tiền tự do | -3,63 Tr | 4,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8