Trang chủCOWC34 • BVMF
add
Costco
Giá đóng cửa hôm trước
138,55 R$
Mức chênh lệch một ngày
135,15 R$ - 139,36 R$
Phạm vi một năm
88,00 R$ - 155,39 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
414,78 T USD
Số lượng trung bình
7,34 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,72 T | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 5,66 T | 8,07% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | 2,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,02 | 8,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | 11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,16 T | 27,49% |
Tổng tài sản | 73,22 T | 10,41% |
Tổng nợ | 47,65 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | 2,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 T | 275,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | 26,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,00 Tr | 96,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 T | 118,30% |
Dòng tiền tự do | 1,60 T | 298,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 9, 1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
333.000