Trang chủCOV • ASX
add
Cleo Diagnostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
157,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 422,59 N | 300,91% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 109,74% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -78,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -242,41 | 55,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -77,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 Tr | -31,07% |
Tổng tài sản | 6,94 Tr | -29,78% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 126,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -78,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -420,32 N | -14,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 N | -730,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,18 N | -15,72% |
Dòng tiền tự do | -411,31 N | -203,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web