Trang chủCOUNCODOS • NSE
add
Country Condo's Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,91 ₹ - 7,30 ₹
Phạm vi một năm
5,31 ₹ - 11,92 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
547,06 Tr INR
Số lượng trung bình
119,92 N
Tỷ số P/E
88,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,44 Tr | -15,67% |
Chi phí hoạt động | 24,83 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -28,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | -24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 Tr | -89,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -28,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
79