Trang chủCOUNCODOS • NSE
add
Country Condo's Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ₹ - 7,29 ₹
Phạm vi một năm
5,31 ₹ - 11,92 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
546,57 Tr INR
Số lượng trung bình
217,47 N
Tỷ số P/E
93,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,24 Tr | -55,70% |
Chi phí hoạt động | 25,35 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | 887,00 N | 88,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 322,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | 24,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 Tr | -89,99% |
Tổng tài sản | 371,81 Tr | 10,46% |
Tổng nợ | 120,81 Tr | 31,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 887,00 N | 88,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
76