Trang chủCOTN • SWX
add
Comet Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
240,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
242,50 CHF - 247,50 CHF
Phạm vi một năm
236,00 CHF - 389,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T CHF
Số lượng trung bình
28,79 N
Tỷ số P/E
108,06
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,66 Tr | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 36,58 Tr | -4,23% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 109,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 130,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 Tr | -9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,64 Tr | 7,43% |
Tổng tài sản | 483,38 Tr | -0,51% |
Tổng nợ | 184,17 Tr | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 109,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 Tr | 386,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 82,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,14 Tr | 59,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | 95,62% |
Dòng tiền tự do | 3,45 Tr | 200,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.577