Trang chủCOSMOS • KLSE
add
Cosmos Technology International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
64,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 Tr | 40,63% |
Chi phí hoạt động | 668,00 N | -7,09% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -387,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,76 | -304,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 Tr | 37,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 Tr | -20,03% |
Tổng tài sản | 64,35 Tr | -8,26% |
Tổng nợ | 13,10 Tr | -26,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -387,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 829,00 N | 113,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 N | 49,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,00 N | 55,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,00 N | 104,97% |
Dòng tiền tự do | 4,89 Tr | 438,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
95