Trang chủCOSMOS • KLSE
add
Cosmos Technology International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
88,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
208,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 Tr | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 7,52% |
Thu nhập ròng | 403,00 N | -9,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | -12,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 743,00 N | -31,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,66 Tr | 172,03% |
Tổng tài sản | 47,31 Tr | -29,02% |
Tổng nợ | 3,88 Tr | -70,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,00 N | -9,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,75 Tr | -78,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 169,00 N | 156,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,00 N | 130,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,51 Tr | -32,73% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | 79,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
30