Trang chủCOSMOFIRST • NSE
add
Cosmo First Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.131,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.095,00 ₹ - 1.149,80 ₹
Phạm vi một năm
525,70 ₹ - 1.263,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,52 T INR
Số lượng trung bình
351,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,46 T | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 12,97% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 76,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 51,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 690,55 Tr | 75,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -3,87% |
Tổng tài sản | 41,25 T | 16,92% |
Tổng nợ | 26,58 T | 21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 76,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.241