Trang chủCOSMO • BIT
add
Farmacosmo SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,11 Tr | -14,72% |
Chi phí hoạt động | 810,41 N | 3,38% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -172,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,43 | -218,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -545,61 N | -450,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | -56,89% |
Tổng tài sản | 28,55 Tr | -15,22% |
Tổng nợ | 20,82 Tr | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -172,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -592,25 N | 7,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,23 N | -118,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,64 N | 154,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -557,84 N | -170,79% |
Dòng tiền tự do | -334,77 N | -140,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
96