Trang chủCOSM • NASDAQ
add
Cosmos Health Inc
0,72 $
Sau giờ giao dịch:(2,02%)-0,015
0,71 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:56:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,02 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,75 Tr | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | 16,51% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,18 | 2,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | -4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,77 N | 87,87% |
Tổng tài sản | 61,84 Tr | 1,66% |
Tổng nợ | 35,60 Tr | 24,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | 0,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,82 N | -38,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | 197,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,38 N | 83,25% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -339,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
149