Trang chủCOSA • CVE
add
Cosa Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
136,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -34,59% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 32,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | 34,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 Tr | -25,80% |
Tổng tài sản | 13,62 Tr | 40,40% |
Tổng nợ | 4,02 Tr | 47,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 32,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | 34,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,74 N | -249,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,50 Tr | -8,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | 11,86% |
Dòng tiền tự do | -84,79 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web