Trang chủCOS • ASX
add
Cosol Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
71,17 N
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,52 Tr | 11,61% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -21,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | -29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | -14,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 Tr | -7,95% |
Tổng tài sản | 133,27 Tr | 18,41% |
Tổng nợ | 56,38 Tr | 30,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -21,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 18,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,52 N | 81,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | -93,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 2.634,56% |
Dòng tiền tự do | 2,41 Tr | 6,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
95