Trang chủCORE-D • STO
add
Corem Property Group AB Class D
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
235,00 kr - 239,50 kr
Phạm vi một năm
192,80 kr - 255,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 T SEK
Số lượng trung bình
6,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 850,00 Tr | -5,35% |
Chi phí hoạt động | 33,00 Tr | -13,16% |
Thu nhập ròng | -437,00 Tr | -58,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,41 | -67,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 528,00 Tr | -4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,00 Tr | -45,39% |
Tổng tài sản | 56,51 T | -9,08% |
Tổng nợ | 37,66 T | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -437,00 Tr | -58,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,00 Tr | -16,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,00 Tr | -30,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,00 Tr | -235,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,00 Tr | -219,35% |
Dòng tiền tự do | 74,88 Tr | -45,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
279