Trang chủCORAZA • KLSE
add
Coraza Integrated Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
239,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
28,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,84 Tr | 81,42% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 63,89% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 302,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | 211,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 Tr | 1.413,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,99 Tr | -5,92% |
Tổng tài sản | 193,05 Tr | 16,35% |
Tổng nợ | 59,60 Tr | 44,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 302,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 Tr | 207,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -801,00 N | 76,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 95,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,26 Tr | 625,05% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | 8,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
141