Trang chủCORAZA • KLSE
add
Coraza Integrated Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
259,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,95 Tr | 25,48% |
Chi phí hoạt động | 6,35 Tr | -16,33% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 3.401,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 2.665,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 Tr | 202,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,01 Tr | 5,04% |
Tổng tài sản | 210,29 Tr | 20,58% |
Tổng nợ | 70,04 Tr | 40,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 3.401,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,22 Tr | 1.521,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | -25,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | -8,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,40 Tr | 467,54% |
Dòng tiền tự do | 6,18 Tr | 204,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
141