Trang chủCORAZA • KLSE
add
Coraza Integrated Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,55 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
261,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
59,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,68 Tr | 126,59% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | -29,24% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | 268,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | 174,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,46 Tr | 306,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -101,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,23 Tr | -15,53% |
Tổng tài sản | 189,40 Tr | 16,14% |
Tổng nợ | 58,63 Tr | 57,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | 268,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 Tr | 284,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,34 Tr | 84,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | -90,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 Tr | 92,21% |
Dòng tiền tự do | -6,40 Tr | 62,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
687