Trang chủCORAZA • KLSE
add
Coraza Integrated Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,54 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
271,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,50 Tr | 95,24% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | 108,63% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 911,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 516,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,75 Tr | 327,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,60 Tr | -22,74% |
Tổng tài sản | 193,98 Tr | 14,02% |
Tổng nợ | 57,34 Tr | 25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 911,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,00 N | -98,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,17 Tr | -1.336,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 15,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,89 Tr | -602,09% |
Dòng tiền tự do | -10,56 Tr | -1.158,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
141