Trang chủCOR • CVE
add
Camino Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
127,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 644,09 N | 0,66% |
Thu nhập ròng | -666,88 N | 3,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -639,72 N | -0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,33 N | -55,89% |
Tổng tài sản | 5,18 Tr | -1,56% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 29,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -666,88 N | 3,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,07 N | 86,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 273,00 | -92,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,58 N | 24,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,37 N | 85,04% |
Dòng tiền tự do | 150,20 N | 126,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web