Trang chủCOP • NYSE
add
ConocoPhillips
92,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)+0,27
92,70 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:35:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
94,13 $
Mức chênh lệch một ngày
92,42 $ - 95,07 $
Phạm vi một năm
79,88 $ - 116,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,44 T USD
Số lượng trung bình
6,78 Tr
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,32 T | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 19,38% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | -15,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,76 | -17,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,42 | -28,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 T | -7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | -11,25% |
Tổng tài sản | 122,60 T | 27,72% |
Tổng nợ | 57,03 T | 23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | -15,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 T | -29,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | 40,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 T | -21,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | -9,68% |
Dòng tiền tự do | 113,62 Tr | -92,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.700