Trang chủCOP • NYSE
add
ConocoPhillips
87,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,034%)+0,030
87,25 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:53:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
85,35 $
Mức chênh lệch một ngày
86,73 $ - 87,79 $
Phạm vi một năm
79,88 $ - 118,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,11 T USD
Số lượng trung bình
7,85 Tr
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,91 T | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 18,15% |
Thu nhập ròng | 2,85 T | 11,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | -5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,09 | 2,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,28 T | 21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 T | 19,37% |
Tổng tài sản | 124,25 T | 30,32% |
Tổng nợ | 59,02 T | 28,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 T | 11,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 T | 22,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 T | -9,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 T | -11,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 715,00 Tr | 1.424,07% |
Dòng tiền tự do | 3,90 T | 104,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.800