Trang chủCOOTW • NASDAQ
add
Australian Oilseeds Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 Tr USD
Số lượng trung bình
13,83 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,73 Tr | 16,10% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 23,56% |
Thu nhập ròng | -21,66 Tr | -1.612,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,23 | -1.402,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | 9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,14 N | 323,95% |
Tổng tài sản | 30,00 Tr | 24,67% |
Tổng nợ | 29,09 Tr | 77,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,66 Tr | -1.612,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -416,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 Tr | -40,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,55 Tr | 268,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 392,87 N | 211,07% |
Dòng tiền tự do | 847,51 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
14