Trang chủCOOT • NASDAQ
add
Australian Oilseeds Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,11 Tr USD
Số lượng trung bình
9,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,54 Tr | 49,07% |
Chi phí hoạt động | 593,51 N | -60,13% |
Thu nhập ròng | 204,91 N | 100,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 100,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,39 N | 178,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | 349,16% |
Tổng tài sản | 34,28 Tr | 14,28% |
Tổng nợ | 29,63 Tr | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,91 N | 100,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 Tr | 184,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -478,33 N | 28,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -142,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 874,18 N | 306,15% |
Dòng tiền tự do | 913,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
16