Trang chủCOOR • STO
add
Coor
Giá đóng cửa hôm trước
46,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
46,40 kr - 47,36 kr
Phạm vi một năm
29,60 kr - 49,46 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T SEK
Số lượng trung bình
181,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 275,00 Tr | 10,44% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 7,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | 4,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,00 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,00 Tr | -5,85% |
Tổng tài sản | 7,14 T | -1,96% |
Tổng nợ | 5,76 T | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,00 Tr | 800,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 Tr | 7,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,00 Tr | 36,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,00 Tr | 68,75% |
Dòng tiền tự do | 67,00 Tr | 1.588,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10.452