Trang chủCOOP • NASDAQ
add
Mr Cooper Group Inc
131,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
131,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:02:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
132,06 $
Mức chênh lệch một ngày
129,52 $ - 134,02 $
Phạm vi một năm
78,20 $ - 139,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 T USD
Số lượng trung bình
875,38 N
Tỷ số P/E
14,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,00 Tr | -0,71% |
Chi phí hoạt động | 420,00 Tr | 37,70% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -51,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | -51,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,97 | 30,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,00 Tr | -12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,00 Tr | 35,64% |
Tổng tài sản | 18,45 T | 24,85% |
Tổng nợ | 13,56 T | 30,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -51,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,00 Tr | 710,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 Tr | 96,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,00 Tr | -133,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 Tr | -360,00% |
Dòng tiền tự do | 249,38 Tr | 169,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.900