Trang chủCOOP • NASDAQ
add
Mr Cooper Group Inc
220,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
220,35 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
219,70 $
Mức chênh lệch một ngày
216,14 $ - 223,75 $
Phạm vi một năm
84,68 $ - 234,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,10 T USD
Số lượng trung bình
893,79 N
Tỷ số P/E
25,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,00 Tr | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 315,00 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -2,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,57 | -6,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,13 | 24,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,00 Tr | 12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,00 Tr | 22,44% |
Tổng tài sản | 18,50 T | 17,21% |
Tổng nợ | 13,40 T | 19,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -2,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,00 Tr | 281,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 Tr | 77,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,00 Tr | -121,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | -98,55% |
Dòng tiền tự do | 291,50 Tr | 148,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.900