Trang chủCOOK • NYSE
add
Traeger Inc
1,47 $
Sau giờ giao dịch:(6,10%)+0,090
1,56 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 3,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,46 Tr USD
Số lượng trung bình
299,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,28 Tr | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 56,05 Tr | -10,52% |
Thu nhập ròng | -778,00 N | 83,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | 83,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,65 Tr | 24,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,93 Tr | -19,86% |
Tổng tài sản | 825,60 Tr | -4,23% |
Tổng nợ | 546,05 Tr | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -778,00 N | 83,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,84 Tr | -65,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | 66,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,79 Tr | 64,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 Tr | 53,23% |
Dòng tiền tự do | -18,05 Tr | 10,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
666