Trang chủCOOK • NYSE
add
Traeger Inc
1,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,77%)+0,0100
1,31 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:46:34 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 3,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,65 Tr USD
Số lượng trung bình
516,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,48 Tr | -13,65% |
Chi phí hoạt động | 59,63 Tr | -11,71% |
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | -186,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | -232,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -116,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,68 Tr | -42,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,48 Tr | -14,14% |
Tổng tài sản | 780,62 Tr | -7,33% |
Tổng nợ | 506,37 Tr | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | -186,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,29 Tr | 31,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | -28,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,28 Tr | 0,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | 69,03% |
Dòng tiền tự do | 14,10 Tr | 19,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
666