Trang chủCONTROLPR • NSE
add
Control Print Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
782,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
776,00 ₹ - 785,00 ₹
Phạm vi một năm
547,00 ₹ - 917,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,50 T INR
Số lượng trung bình
17,12 N
Tỷ số P/E
12,90
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 13,75% |
Chi phí hoạt động | 488,20 Tr | 20,17% |
Thu nhập ròng | 85,65 Tr | -26,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -35,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,29 Tr | -9,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,01 Tr | -0,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,65 Tr | -26,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
796