Trang chủCONSOFINVT • NSE
add
Consolidated Finvest & Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
200,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
198,68 ₹ - 203,99 ₹
Phạm vi một năm
160,00 ₹ - 249,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T INR
Số lượng trung bình
40,80 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,00 Tr | 116,48% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -6,67% |
Thu nhập ròng | 229,30 Tr | 40,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 101,46 | -35,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,65 Tr | 118,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,00 N | -99,95% |
Tổng tài sản | 11,24 T | 21,27% |
Tổng nợ | 963,90 Tr | -18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,30 Tr | 40,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2