Trang chủCONSOFINVT • NSE
add
Consolidated Finvest & Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
183,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
177,95 ₹ - 186,49 ₹
Phạm vi một năm
160,00 ₹ - 249,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T INR
Số lượng trung bình
4,90 N
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 150,10 Tr | -15,44% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -18,75% |
Thu nhập ròng | 126,60 Tr | -44,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,34 | -34,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,84 Tr | -15,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,20 Tr | 238.002,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,60 Tr | -44,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2