Trang chủCONSE • IST
add
Consus Enerji sltmclg v Hzmtlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,05 ₺ - 3,16 ₺
Phạm vi một năm
2,32 ₺ - 4,03 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T TRY
Số lượng trung bình
14,84 Tr
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,54 Tr | 133,61% |
Chi phí hoạt động | 91,79 Tr | 164,61% |
Thu nhập ròng | 72,26 Tr | 587,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 194,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,69 Tr | 25,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 10.263,43% |
Tổng tài sản | 7,69 T | 84,08% |
Tổng nợ | 5,83 T | 103,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,26 Tr | 587,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 Tr | 121,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,46 Tr | -319,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 T | 5.692,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 T | 72.522,17% |
Dòng tiền tự do | 286,18 Tr | 354,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
198