Trang chủCONFIPET • NSE
add
Confidence Petroleum India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,76 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,70 ₹ - 49,30 ₹
Phạm vi một năm
46,05 ₹ - 98,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,27 T INR
Số lượng trung bình
415,98 N
Tỷ số P/E
17,91
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,12 T | 42,94% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 15,24% |
Thu nhập ròng | 201,60 Tr | 34,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -6,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 852,55 Tr | 14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -39,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,60 Tr | 34,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
925