Trang chủCONE • CVE
add
Canada One Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,41 N | -24,89% |
Thu nhập ròng | -92,33 N | 68,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,00 | 225,00% |
Tổng tài sản | 654,02 N | -21,31% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 26,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -899,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,33 N | 68,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,34 N | -1.104,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,82 N | -1.082,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,09 N | 1.101,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,00 | -1.966,67% |
Dòng tiền tự do | -69,19 N | -136,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web