Trang chủCOMSYN • NSE
add
Commercial Syn Bags Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,20 ₹ - 129,97 ₹
Phạm vi một năm
52,98 ₹ - 129,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T INR
Số lượng trung bình
237,52 N
Tỷ số P/E
30,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,86 Tr | 40,44% |
Chi phí hoạt động | 311,12 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | 80,70 Tr | 151,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 78,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,98 Tr | 86,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,62 Tr | 1.207,07% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 12,74% |
Tổng nợ | 1,58 T | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,70 Tr | 151,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.437