Trang chủCOMSYN • NSE
add
Commercial Syn Bags Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,57 ₹ - 155,45 ₹
Phạm vi một năm
52,98 ₹ - 155,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T INR
Số lượng trung bình
334,42 N
Tỷ số P/E
30,33
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,13 Tr | 17,72% |
Chi phí hoạt động | 337,97 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | 55,54 Tr | 187,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | 143,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,04 Tr | 58,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,44 Tr | -63,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,54 Tr | 187,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.459