Trang chủCOMPUGT • KLSE
add
Compugates Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,020 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
68,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 Tr | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | 26,36% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -14,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,62 | -7,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | -24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | 364,74% |
Tổng tài sản | 172,02 Tr | -4,13% |
Tổng nợ | 35,38 Tr | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -14,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,00 N | 114,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,00 N | -3.866,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 84,24% |
Dòng tiền tự do | 213,00 N | 106,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
30