Trang chủCOMPUGT • KLSE
add
Compugates Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,020 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
68,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,99 Tr | 24,37% |
Chi phí hoạt động | 6,29 Tr | 214,39% |
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | -148,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,94 | -100,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,06 Tr | -215,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,00 N | -86,07% |
Tổng tài sản | 171,62 Tr | -4,33% |
Tổng nợ | 32,78 Tr | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | -148,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 Tr | -5.730,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -125,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 Tr | 97,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,00 N | -76,71% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | -146,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
27