Trang chủCOMFORT • KLSE
add
Comfort Gloves Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
90,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
398,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,08 Tr | -27,88% |
Chi phí hoạt động | 6,27 Tr | -69,07% |
Thu nhập ròng | -21,22 Tr | 19,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,90 | -11,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,50 Tr | 28,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,09 Tr | -13,68% |
Tổng tài sản | 825,00 Tr | -13,23% |
Tổng nợ | 97,86 Tr | -21,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,22 Tr | 19,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,17 Tr | 164,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,68 Tr | 36,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,57 Tr | -133,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 Tr | 111,99% |
Dòng tiền tự do | 17,56 Tr | 147,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.703