Trang chủCOMFORT • KLSE
add
Comfort Gloves Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
119,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
456,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,36 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 22,37 Tr | 313,13% |
Thu nhập ròng | -54,84 Tr | -727,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,24 | -687,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,88 Tr | -10.634,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,87 Tr | -28,37% |
Tổng tài sản | 847,77 Tr | -12,16% |
Tổng nợ | 99,40 Tr | -11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,84 Tr | -727,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,27 Tr | 163,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,29 Tr | 28,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,09 Tr | -523,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | 90,93% |
Dòng tiền tự do | 33,63 Tr | 221,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.703