Trang chủCOMFORT • KLSE
add
Comfort Gloves Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
189,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
409,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,50 Tr | 32,39% |
Chi phí hoạt động | -1,27 Tr | -104,36% |
Thu nhập ròng | -12,32 Tr | -378,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,63 | -310,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 Tr | 20,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,53 Tr | -33,78% |
Tổng tài sản | 934,71 Tr | -3,05% |
Tổng nợ | 120,90 Tr | 28,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,32 Tr | -378,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,34 Tr | -58,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,39 Tr | -95,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,71 Tr | -453,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,86 Tr | -237,75% |
Dòng tiền tự do | -21,42 Tr | -37,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.464