Trang chủCOMBI • STO
add
Combigene AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,44 kr - 2,46 kr
Phạm vi một năm
1,27 kr - 4,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
48,31 Tr SEK
Số lượng trung bình
85,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | 33,29% |
Chi phí hoạt động | 16,23 Tr | 289,31% |
Thu nhập ròng | -14,16 Tr | -122,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -721,56 | -66,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,55 Tr | 12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,75 Tr | -27,30% |
Tổng tài sản | 75,88 Tr | -37,09% |
Tổng nợ | 4,30 Tr | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,16 Tr | -122,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,23 Tr | 10,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | 48,86% |
Dòng tiền tự do | -744,00 N | 85,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
9