Trang chủCOLUM • CPH
add
Columbus A/S
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,60 kr - 10,70 kr
Phạm vi một năm
7,92 kr - 13,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T DKK
Số lượng trung bình
67,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,96 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 354,90 Tr | 0,49% |
Thu nhập ròng | 26,10 Tr | -25,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | -23,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,79 Tr | -18,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,26 Tr | 116,55% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 1,08% |
Tổng nợ | 573,06 Tr | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 794,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,10 Tr | -25,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,22 Tr | -26,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 85,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,32 Tr | -4,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,04 Tr | 263,09% |
Dòng tiền tự do | 13,78 Tr | 131,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 1989
Trang web
Nhân viên
1.500