Trang chủCOLPAL • NSE
add
Colgate-Palmolive (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.180,00 ₹ - 2.208,00 ₹
Phạm vi một năm
2.151,00 ₹ - 3.115,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
595,53 T INR
Số lượng trung bình
502,38 N
Tỷ số P/E
44,94
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,62%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,20 T | -6,15% |
Chi phí hoạt động | 6,27 T | -4,15% |
Thu nhập ròng | 3,28 T | -17,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,55 | -11,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,04 | -17,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 T | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,47 T | 0,69% |
Tổng tài sản | 31,78 T | -2,17% |
Tổng nợ | 15,95 T | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 T | -17,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
2.198