Trang chủCOLL • NASDAQ
add
Collegium Pharmaceutical Inc
37,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,32 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,06 $
Mức chênh lệch một ngày
37,26 $ - 38,86 $
Phạm vi một năm
23,23 $ - 42,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
455,30 N
Tỷ số P/E
36,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,00 Tr | 29,41% |
Chi phí hoạt động | 128,18 Tr | 71,36% |
Thu nhập ròng | 11,98 Tr | -38,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -52,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,68 | 3,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,24 Tr | 9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,15 Tr | -18,22% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 51,19% |
Tổng nợ | 1,36 T | 62,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,98 Tr | -38,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,44 Tr | 7,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 Tr | 67,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,37 Tr | 57,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,15 Tr | 137,97% |
Dòng tiền tự do | 60,04 Tr | -9,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
357