Trang chủCOLL • NASDAQ
add
Collegium Pharmaceutical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,91 $
Mức chênh lệch một ngày
28,37 $ - 29,21 $
Phạm vi một năm
27,28 $ - 42,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
926,07 Tr USD
Số lượng trung bình
356,81 N
Tỷ số P/E
15,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,95 Tr | 21,51% |
Chi phí hoạt động | 114,12 Tr | 69,18% |
Thu nhập ròng | 12,54 Tr | -60,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -67,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | 12,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,12 Tr | 3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,76 Tr | -47,59% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 45,51% |
Tổng nợ | 1,43 T | 51,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,54 Tr | -60,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,64 Tr | 15,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,76 Tr | 53,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,28 Tr | 39,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,60 Tr | 261,37% |
Dòng tiền tự do | 132,50 Tr | 90,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
357