Trang chủCOHR • NYSE
add
II-VI Incorporated
Giá đóng cửa hôm trước
128,70 $
Mức chênh lệch một ngày
126,00 $ - 138,48 $
Phạm vi một năm
45,58 $ - 141,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,71 T USD
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 16,36% |
Chi phí hoạt động | 398,17 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | -95,62 Tr | -97,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,25 | -69,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 63,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,80 Tr | 34,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,20 Tr | -1,82% |
Tổng tài sản | 14,91 T | 2,91% |
Tổng nợ | 6,43 T | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,62 Tr | -97,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,28 Tr | -19,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,69 Tr | -28,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,24 Tr | -5,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,88 Tr | 348,21% |
Dòng tiền tự do | 22,96 Tr | 27,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30.216