Trang chủCOHR • NYSE
add
II-VI Incorporated
79,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,61
80,35 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:43:07 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
79,65 $
Mức chênh lệch một ngày
78,67 $ - 81,12 $
Phạm vi một năm
45,58 $ - 113,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,39 T USD
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 23,91% |
Chi phí hoạt động | 382,17 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | 15,71 Tr | 219,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 196,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 71,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,09 Tr | 68,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,26 Tr | -2,55% |
Tổng tài sản | 14,44 T | -0,52% |
Tổng nợ | 6,28 T | -3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,71 Tr | 219,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,96 Tr | 38,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,73 Tr | -19,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,02 Tr | -209,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,61 Tr | -50,94% |
Dòng tiền tự do | 113,88 Tr | 38,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.157