Trang chủCOHN • NYSEAMERICAN
add
Cohen & Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,58 $
Mức chênh lệch một ngày
11,62 $ - 11,89 $
Phạm vi một năm
6,10 $ - 13,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,96 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
8,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,38 Tr | 522,80% |
Chi phí hoạt động | 52,38 Tr | 205,13% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 159,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 109,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,82 Tr | 46,45% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 37,00% |
Tổng nợ | 1,04 T | 42,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 159,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,35 Tr | 417,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 Tr | -88,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | 61,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,01 Tr | 632,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
118