Trang chủCOGT • NASDAQ
add
Cogent Biosciences Inc
14,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,42 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:42:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,13 $
Mức chênh lệch một ngày
13,78 $ - 14,74 $
Phạm vi một năm
3,72 $ - 17,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T USD
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,58 Tr | 17,39% |
Thu nhập ròng | -73,53 Tr | -24,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | 10,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,93 Tr | -17,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,85 Tr | -34,52% |
Tổng tài sản | 274,82 Tr | -36,08% |
Tổng nợ | 119,78 Tr | 111,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,53 Tr | -24,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,54 Tr | -27,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,91 Tr | 110,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,23 Tr | 18.548,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 101,25% |
Dòng tiền tự do | -27,57 Tr | -3,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
205