Trang chủCOGT • NASDAQ
add
Cogent Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 $
Mức chênh lệch một ngày
4,12 $ - 5,09 $
Phạm vi một năm
3,72 $ - 12,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
486,14 Tr
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,73 Tr | 26,63% |
Thu nhập ròng | -67,93 Tr | -24,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,11 Tr | -26,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,08 Tr | 8,04% |
Tổng tài sản | 327,90 Tr | 4,61% |
Tổng nợ | 71,61 Tr | 28,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,93 Tr | -24,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,58 Tr | -37,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,67 Tr | 487,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 103,34% |
Dòng tiền tự do | -35,84 Tr | -64,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
205