Trang chủCOGT • NASDAQ
add
Cogent Biosciences Inc
6,80 $
Sau giờ giao dịch:(2,94%)+0,20
7,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 $
Mức chênh lệch một ngày
6,11 $ - 6,99 $
Phạm vi một năm
3,72 $ - 12,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
774,22 Tr USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,93 Tr | 20,08% |
Thu nhập ròng | -71,99 Tr | -23,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | 16,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,29 Tr | -20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,66 Tr | -43,62% |
Tổng tài sản | 283,80 Tr | -40,39% |
Tổng nợ | 64,80 Tr | 20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,99 Tr | -23,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,51 Tr | -26,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,38 Tr | 6.545,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,97 Tr | -88,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,84 Tr | -82,88% |
Dòng tiền tự do | -40,50 Tr | -29,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
205